八月 2025 日出和日落时间在 Faaa, 法属波利尼西亚 🇵🇫

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
06:37:39 GMT-10
星期六, 8 十一月 2025

太阳: 日照

今天日出: 05:16 107.9° ESE

今天日落: 18:07 252.0° WSW

白天长度: 12小时 50分钟

太阳方向: ESE

太阳高度: 17.87°

太阳距离: 148.203 million km

下一个事件: 星期日, 21 十二月 2025 (December Solstice)

八月 2025 日出和日落时间在 Faaa

向右滚动查看更多

日出/日落 日照 天文曙光 航海曙光 民用曙光 太阳正午
日出 日落 长度 差异 开始 结束 开始 结束 开始 结束 时间 太阳距离(百万公里)
1
06:24
72° Đông Đông Bắc
17:44
288° Tây Tây Bắc
11h 20m +0m 41s 05:09 19:00 05:35 18:34 06:01 18:08 12:04 151.82
2
06:24
72° Đông Đông Bắc
17:45
288° Tây Tây Bắc
11h 21m +0m 42s 05:09 19:00 05:35 18:34 06:01 18:08 12:04 151.80
3
06:23
72° Đông Đông Bắc
17:45
288° Tây Tây Bắc
11h 21m +0m 43s 05:08 19:00 05:34 18:34 06:00 18:08 12:04 151.78
4
06:23
72° Đông Đông Bắc
17:45
288° Tây Tây Bắc
11h 22m +0m 43s 05:08 19:00 05:34 18:34 06:00 18:08 12:04 151.75
5
06:22
73° Đông Đông Bắc
17:46
287° Tây Tây Bắc
11h 23m +0m 44s 05:08 19:00 05:33 18:35 05:59 18:09 12:04 151.73
6
06:22
73° Đông Đông Bắc
17:46
287° Tây Tây Bắc
11h 24m +0m 45s 05:07 19:00 05:33 18:35 05:59 18:09 12:04 151.71
7
06:21
73° Đông Đông Bắc
17:46
287° Tây Tây Bắc
11h 24m +0m 45s 05:07 19:01 05:32 18:35 05:58 18:09 12:04 151.69
8
06:21
74° Đông Đông Bắc
17:46
286° Tây Tây Bắc
11h 25m +0m 46s 05:06 19:01 05:32 18:35 05:58 18:09 12:04 151.66
9
06:20
74° Đông Đông Bắc
17:47
286° Tây Tây Bắc
11h 26m +0m 46s 05:06 19:01 05:32 18:35 05:57 18:10 12:03 151.64
10
06:20
74° Đông Đông Bắc
17:47
286° Tây Tây Bắc
11h 27m +0m 47s 05:05 19:01 05:31 18:35 05:57 18:10 12:03 151.62
11
06:19
74° Đông Đông Bắc
17:47
285° Tây Tây Bắc
11h 27m +0m 47s 05:05 19:01 05:31 18:36 05:56 18:10 12:03 151.59
12
06:19
75° Đông Đông Bắc
17:47
285° Tây Tây Bắc
11h 28m +0m 48s 05:04 19:01 05:30 18:36 05:56 18:10 12:03 151.57
13
06:18
75° Đông Đông Bắc
17:48
285° Tây Tây Bắc
11h 29m +0m 48s 05:04 19:02 05:30 18:36 05:55 18:10 12:03 151.54
14
06:17
75° Đông Đông Bắc
17:48
284° Tây Tây Bắc
11h 30m +0m 49s 05:03 19:02 05:29 18:36 05:55 18:10 12:03 151.52
15
06:17
76° Đông Đông Bắc
17:48
284° Tây Tây Bắc
11h 31m +0m 49s 05:03 19:02 05:28 18:36 05:54 18:11 12:02 151.49
16
06:16
76° Đông Đông Bắc
17:48
284° Tây Tây Bắc
11h 32m +0m 50s 05:02 19:02 05:28 18:36 05:53 18:11 12:02 151.46
17
06:15
76° Đông Đông Bắc
17:48
283° Tây Tây Bắc
11h 32m +0m 50s 05:02 19:02 05:27 18:37 05:53 18:11 12:02 151.44
18
06:15
77° Đông Đông Bắc
17:49
283° Tây Tây Bắc
11h 33m +0m 51s 05:01 19:02 05:27 18:37 05:52 18:11 12:02 151.41
19
06:14
77° Đông Đông Bắc
17:49
283° Tây Tây Bắc
11h 34m +0m 51s 05:01 19:02 05:26 18:37 05:52 18:11 12:02 151.38
20
06:14
77° Đông Đông Bắc
17:49
282° Tây Tây Bắc
11h 35m +0m 51s 05:00 19:02 05:26 18:37 05:51 18:12 12:01 151.35
21
06:13
78° Đông Đông Bắc
17:49
282° Tây Tây Bắc
11h 36m +0m 52s 05:00 19:02 05:25 18:37 05:50 18:12 12:01 151.32
22
06:12
78° Đông Đông Bắc
17:49
282° Tây Tây Bắc
11h 37m +0m 52s 04:59 19:03 05:24 18:37 05:50 18:12 12:01 151.29
23
06:11
78° Đông Đông Bắc
17:50
281° Tây Tây Bắc
11h 38m +0m 53s 04:58 19:03 05:24 18:37 05:49 18:12 12:01 151.26
24
06:11
79° Đông
17:50
281° Tây
11h 39m +0m 53s 04:58 19:03 05:23 18:37 05:48 18:12 12:00 151.23
25
06:10
79° Đông
17:50
281° Tây
11h 39m +0m 53s 04:57 19:03 05:22 18:38 05:48 18:12 12:00 151.19
26
06:09
80° Đông
17:50
280° Tây
11h 40m +0m 54s 04:56 19:03 05:22 18:38 05:47 18:12 12:00 151.16
27
06:08
80° Đông
17:50
280° Tây
11h 41m +0m 54s 04:56 19:03 05:21 18:38 05:46 18:13 12:00 151.13
28
06:08
80° Đông
17:50
280° Tây
11h 42m +0m 54s 04:55 19:03 05:20 18:38 05:45 18:13 11:59 151.09
29
06:07
81° Đông
17:51
279° Tây
11h 43m +0m 55s 04:54 19:03 05:19 18:38 05:45 18:13 11:59 151.06
30
06:06
81° Đông
17:51
279° Tây
11h 44m +0m 55s 04:54 19:03 05:19 18:38 05:44 18:13 11:59 151.02
31
06:05
82° Đông
17:51
278° Tây
11h 45m +0m 55s 04:53 19:04 05:18 18:38 05:43 18:13 11:58 150.99

In Faaa, the earliest sunrise of August is on 八月 31 或 the latest sunset of August is on 八月 29 to 31.

2025 太阳图表 Faaa

每日太阳相位 Faaa

太阳路径在选择的日期在Faaa

00:00
高度:
方向: N (0°)
位置: 夜间
⏱️ 时间.biz

00:00:00
星期六, 8 十一月 2025

现在时间 在 这些城市:

阿姆斯特丹 · 巴塞罗那 · 北京 · 柏林 · 哥本哈根 · 迪拜 · 伦敦 · 洛杉矶 · 马德里 · 墨西哥城 · 莫斯科 · 孟买 · 纽约市 · 巴黎 · 罗马 · 上海 · 悉尼 · 东京

现在各国的时间:

🇦🇺 澳大利亚 | 🇧🇷 巴西 | 🇨🇦 加拿大 | 🇨🇳 中国 | 🇫🇷 法国 | 🇩🇪 德国 | 🇮🇳 印度 | 🇮🇩 印度尼西亚 | 🇮🇹 意大利 | 🇯🇵 日本 | 🇲🇽 墨西哥 | 🇳🇱 荷兰 | 🇷🇺 俄罗斯 | 🇸🇦 沙特阿拉伯 | 🇰🇷 韩国 | 🇪🇸 西班牙 | 🇸🇪 瑞典 | 🇨🇭 瑞士 | 🇬🇧 英国 |

现在时间在 时区:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | 中国(CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

免费 小工具 面向网站管理员:

免费模拟时钟小部件 | 免费数字时钟小工具 | 免费文本时钟小工具 | 免费文字时钟小工具